Có 2 kết quả:

前妻 qián qī ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧ前期 qián qī ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧ

1/2

qián qī ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ex-wife
(2) late wife

qián qī ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) preceding period
(2) early stage